Có 2 kết quả:

慢步 màn bù ㄇㄢˋ ㄅㄨˋ漫步 màn bù ㄇㄢˋ ㄅㄨˋ

1/2

màn bù ㄇㄢˋ ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

at a slow pace

màn bù ㄇㄢˋ ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to wander
(2) to ramble
(3) recreational hiking
(4) to perambulate